Có 3 kết quả:
匯報 huì bào ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ • 彙報 huì bào ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ • 汇报 huì bào ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo cáo, tường thuật
Từ điển Trung-Anh
(1) to report
(2) to give an account of
(3) report
(2) to give an account of
(3) report
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo cáo, tường thuật
Từ điển Trung-Anh
(1) to report
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
Từ điển Trung-Anh
(1) to report
(2) to give an account of
(3) report
(2) to give an account of
(3) report
Bình luận 0